ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envoyship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envoyship


envoyship /'envɔiʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…