EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
envoyship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
envoyship
envoyship /'envɔiʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao
← Xem thêm từ envoys
Xem thêm từ envy →
Từ vựng liên quan
E
e
en
envoy
envoys
hi
hip
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…