EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eosinophils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eosinophils
eosinophil
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa eozin
* danh từ
tế bào ưa eozin
← Xem thêm từ eosinophil
Xem thêm từ EOT (End of Transmission) →
Từ vựng liên quan
E
e
eosin
eosinophil
hi
in
no
op
os
phi
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…