EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
EOT (End of Transmission)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
EOT (End of Transmission)
EOT (End of Transmission)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chấm dứt truyền phát
← Xem thêm từ eosinophils
Xem thêm từ eozoic →
Từ vựng liên quan
an
E
e
en
end
ion
is
mi
mis
miss
mission
of
on
ot
ra
ran
si
ss
trans
transmission
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…