EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicranial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicranial
epicranial /,epi'kreinjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) trên sọ
← Xem thêm từ epicrania
Xem thêm từ epicranium →
Từ vựng liên quan
an
cran
crania
cranial
E
e
ep
epic
epicrania
ic
ni
pi
pic
ra
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…