EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidiascopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidiascopes
epidiascope /,epi'dɑiəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) đèn chiếu phản truyền
← Xem thêm từ epidiascope
Xem thêm từ epididymides →
Từ vựng liên quan
as
co
cop
cope
copes
E
e
ep
epidiascope
id
op
ope
opes
pe
pes
pi
sc
scope
scopes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…