EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epiphenomena
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epiphenomena
epiphenomena /,epifi'nɔminən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều epiphenomena
(y học); (triết học) hiện tượng phụ
← Xem thêm từ epiphany
Xem thêm từ epiphenomenal →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ep
he
hen
me
men
no
nomen
om
omen
phenomena
pi
pip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…