EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Equal advantage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Equal advantage
Equal advantage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.
+ Xem COMPARATIVE ADVANTAGE.
← Xem thêm từ equal
Xem thêm từ Equal Employment Opportunity Act of Dao luat ve co hoi viec lam →
Từ vựng liên quan
AD
ad
advantage
age
an
ant
anta
dv
E
e
equal
nt
qu
qua
ta
tag
van
vantage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…