ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Equal pay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Equal pay


Equal pay

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.
+ Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…