ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Equal sacrifice theories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Equal sacrifice theories


Equal sacrifice theories

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.
+ Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…