EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equilateral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equilateral
equilateral /'i:kwi'lætərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) đều (cạnh)
an equilateral triangle
→ tam giác đều
danh từ
(toán học)
hình đều cạnh
cạnh đều (với cạnh khác)
@equilateral
đều (có cạnh bằng nhau)
← Xem thêm từ equigranular
Xem thêm từ equilaterally →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
er
era
la
lat
late
later
lateral
qu
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…