ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equilateral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equilateral


equilateral /'i:kwi'lætərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) đều (cạnh)
an equilateral triangle → tam giác đều

danh từ

(toán học)
  hình đều cạnh
  cạnh đều (với cạnh khác)

@equilateral
  đều (có cạnh bằng nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…