EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equipartition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equipartition
equipartition
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân bố đều
phân hoạch đều
← Xem thêm từ equipages
Xem thêm từ equiphase →
Từ vựng liên quan
art
E
e
equip
ion
ipa
it
on
pa
par
part
parti
partition
qu
quip
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…