EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equivocally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equivocally
equivocally
Phát âm
Ý nghĩa
xem equivocal
← Xem thêm từ equivocality
Xem thêm từ equivocalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
E
e
equivocal
oc
qu
vocal
vocally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…