ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erasers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erasers


eraser

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người xoá, người xoá bỏ
  cái tẩy, cái cạo
  giẻ lau bảng tha thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…