EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erasers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erasers
eraser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người xoá, người xoá bỏ
cái tẩy, cái cạo
giẻ lau bảng tha thiết
← Xem thêm từ eraser
Xem thêm từ erases →
Từ vựng liên quan
as
E
e
er
era
eras
erase
eraser
ra
rase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…