ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erases


erase /i'reiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xoá, xoá bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…