EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erasing
erase /i'reiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
← Xem thêm từ erasibility
Xem thêm từ erassibility →
Từ vựng liên quan
as
E
e
er
era
eras
in
ra
rasing
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…