EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erector
erector /i'rektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp
← Xem thêm từ erectopatent
Xem thêm từ erectors →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
er
ere
erect
or
re
rec
recto
rector
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…