ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erector


erector /i'rektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
  (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
  (kỹ thuật) thợ lắp ráp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…