ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eremitical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eremitical


eremitical /,eri'mitik/ (eremitical) /,eri'mitikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ẩn sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…