EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eremitical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eremitical
eremitical /,eri'mitik/ (eremitical) /,eri'mitikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ẩn sĩ
← Xem thêm từ eremitic
Xem thêm từ eremitism →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
em
emit
er
ere
eremitic
ic
it
mi
re
remit
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…