EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergatocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergatocracy
ergatocracy /,ə:gə'tɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính quyền công nhân
← Xem thêm từ ergastoplasmic
Xem thêm từ ergo →
Từ vựng liên quan
ac
at
E
e
er
erg
gat
oc
ocr
ra
rac
racy
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…