EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
errand-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
errand-boy
errand-boy /'erəndbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chú bé chạy việc vặt
← Xem thêm từ errand
Xem thêm từ errands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
bo
boy
E
e
er
err
errand
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…