EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erratics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erratics
erratics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham
← Xem thêm từ erraticism
Xem thêm từ erratum →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
err
erratic
ic
ra
rat
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…