ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erumpent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erumpent


erumpent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ (thực vật)
  phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện
  bị nứt đột ngột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…