EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erythroleukemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erythroleukemia
erythroleukemia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng tăng hồng bạch cầu
← Xem thêm từ erythrocytometers
Xem thêm từ erythrolysis →
Từ vựng liên quan
E
e
em
er
leu
leukemia
mi
mia
ole
role
rôle
thro
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…