EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escutcheons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escutcheons
escutcheon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
huy hiệu trên khiên
nắp lỗ khoá
← Xem thêm từ escutcheoned
Xem thêm từ ESD (electro-static spark) prevention →
Từ vựng liên quan
ch
cut
E
e
eon
esc
escutcheon
he
on
sc
scut
scutch
scutcheon
scutcheons
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…