EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esparto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esparto
esparto /es'pɑ:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cò giấy ((cũng) esparto grass)
← Xem thêm từ espaliers
Xem thêm từ especial →
Từ vựng liên quan
art
E
e
esp
pa
par
part
sp
spa
spar
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…