EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
especial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
especial
especial /is'peʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặc biệt, xuất sắc
riêng biệt
← Xem thêm từ esparto
Xem thêm từ especially →
Từ vựng liên quan
ci
cia
E
e
ec
esp
pe
sp
spec
special
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…