ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esprit de corps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esprit de corps


esprit de corps /'espri:də'kɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tinh thần đồng đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…