EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esprit de corps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esprit de corps
esprit de corps /'espri:də'kɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tinh thần đồng đội
← Xem thêm từ esprit
Xem thêm từ esprit fort →
Từ vựng liên quan
co
corps
E
e
esp
esprit
it
or
pr
ps
ri
rp
sp
sprit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…