ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esprit fort

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esprit fort


esprit fort /'espri:fɔ:r/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có bản lĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…