EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esprit fort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esprit fort
esprit fort /'espri:fɔ:r/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có bản lĩnh
← Xem thêm từ esprit de corps
Xem thêm từ espy →
Từ vựng liên quan
E
e
esp
esprit
for
fort
it
or
ort
pr
ri
sp
sprit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…