EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
essayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
essayed
essay /'esei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm thử; sự làm cố gắng
bài tiểu luận
ngoại động từ
thử làm; cố làm (gì...)
thử, thử thách
nội động từ
cố gắng
← Xem thêm từ essay
Xem thêm từ essayer →
Từ vựng liên quan
ay
aye
E
e
essay
sa
say
saye
ss
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…