EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estate car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estate car
estate car
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe có ngăn riêng xếp hành lý
← Xem thêm từ estate-agent
Xem thêm từ Estate duty →
Từ vựng liên quan
at
ate
car
E
e
est
estate
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…