ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estate-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estate-agent


estate-agent /is'teit'eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thuê và bán nhà cửa đất đai
  người quản lý ruộng đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…