EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estate-agency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estate-agency
estate-agency /is'teit'eidʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hãng thuê và bán nhà cửa đất đai
← Xem thêm từ estate
Xem thêm từ estate-agent →
Từ vựng liên quan
age
agency
at
ate
E
e
en
est
estate
gen
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…