EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esthesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esthesis
esthesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng cảm giác
← Xem thêm từ esthesia
Xem thêm từ esthete →
Từ vựng liên quan
E
e
est
he
is
si
sis
st
sth
the
thesis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…