EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etch pattern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etch pattern
etch pattern
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dạng hình mạch khắc
← Xem thêm từ etch
Xem thêm từ etch pit density →
Từ vựng liên quan
at
ch
E
e
er
etc
etch
pa
pat
patter
pattern
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…