EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Ethernet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Ethernet
Ethernet
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng Ethernet (itơnet)
← Xem thêm từ etherizer
Xem thêm từ ethernet →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erne
ether
ethernet
he
her
hern
net
rn
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…