ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etiolate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etiolate


etiolate /'i:tiouleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…