EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etiolate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etiolate
etiolate /'i:tiouleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
← Xem thêm từ ethyls
Xem thêm từ etiolation →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
la
lat
late
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…