EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eucharistical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eucharistical
eucharistical /,ju:kə'ristik/ (eucharistical) /,ju:kə'ristikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo)
(thuộc) lễ ban thánh thể
← Xem thêm từ eucharistic
Xem thêm từ Eucharists →
Từ vựng liên quan
cal
ch
cha
char
charist
E
e
eucharis
eucharist
eucharistic
ha
ic
is
ri
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…