ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ euphemism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng euphemism


euphemism /ju:'fimizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

Các câu ví dụ:

1. "Comfort women" was Japan's euphemism for Asian women - many of them Korean - forced to work in its wartime brothels.


Xem tất cả câu ví dụ về euphemism /ju:'fimizm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…