EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphemisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphemisms
euphemism /ju:'fimizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ
← Xem thêm từ euphemism
Xem thêm từ euphemist →
Từ vựng liên quan
E
e
em
euphemism
he
hem
is
ism
isms
mi
mis
ms
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…