ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evection


evection

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…