EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
even-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
even-down
even-down
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xuống thẳng
chân chính
rõ ràng
← Xem thêm từ even-disciple
Xem thêm từ even-forward →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
E
e
en
eve
even
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…