EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
every time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
every time
every time /'evritaim/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lần nào cũng
our football team wins every_time
→ đội bóng của ta lần nào cũng thắng
← Xem thêm từ every
Xem thêm từ every way →
Từ vựng liên quan
E
e
er
eve
ever
every
me
ti
time
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…