ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ every time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng every time


every time /'evritaim/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lần nào cũng
our football team wins every_time → đội bóng của ta lần nào cũng thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…