ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evirate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evirate


evirate /'i:vireit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thiến, hoạn
  (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…