EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eviration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eviration
eviration /,evi'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiến, sự hoạn
(nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông
← Xem thêm từ evirate
Xem thêm từ eviscerate →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ion
ira
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…