ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exanimate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exanimate


exanimate /ig'zænimit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chết, bất động
  không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…