EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exanimate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exanimate
exanimate /ig'zænimit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn
← Xem thêm từ exams
Xem thêm từ exanimation →
Từ vựng liên quan
an
anima
animate
at
ate
E
e
ex
ma
mat
mate
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…