EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exanimation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exanimation
exanimation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem exanimate chỉ tình trạng
← Xem thêm từ exanimate
Xem thêm từ exanimo →
Từ vựng liên quan
an
anima
animation
at
E
e
ex
ion
ma
mat
ni
nim
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…