Excess reserves
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư.
+ Mức chênh lệch giữa tổng số dự trữ mà ngân hàng gửi tiền Mỹ đang giữ và DỰ TRỮ BẮT BUỘC do luật pháp yêu cầu để trả nợ.
(Econ) Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư.
+ Mức chênh lệch giữa tổng số dự trữ mà ngân hàng gửi tiền Mỹ đang giữ và DỰ TRỮ BẮT BUỘC do luật pháp yêu cầu để trả nợ.