ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Excess supply

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Excess supply


Excess supply

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức cung dư; Dư cung
+ Là tình trạng CUNG vượt CẦU ở một mức giá nào đó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…