ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excremental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excremental


excremental /,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cứt, (thuộc) phân
  có tính chất cứt, có tính chất phân
  giống cứt, giống phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…