EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excremental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excremental
excremental /,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cứt, (thuộc) phân
có tính chất cứt, có tính chất phân
giống cứt, giống phân
← Xem thêm từ excrement
Xem thêm từ excrementitious →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ent
ex
excrement
me
men
menta
mental
nt
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…