ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excrescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excrescent


excrescent /iks'kresnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) phát triển không bình thường
  thừa, vô ích, không cần thiết
  (ngôn ngữ học) do hài âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…