ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excrescential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excrescential


excrescential /,ekskri'senʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…